Characters remaining: 500/500
Translation

avocational

Academic
Friendly

Từ "avocational" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về một công việc phụ" hoặc "liên quan đến những hoạt động không phải nghề chính". thường được sử dụng để chỉ những sở thích hoặc hoạt động một người làm ngoài công việc chính của họ, có thể mang tính giải trí hoặc sáng tạo.

Định nghĩa
  • Avocational (tính từ): Thuộc về những hoạt động phụ, không phải công việc chính, những sở thích một người theo đuổi trong thời gian rảnh rỗi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She has an avocational interest in painting." ( ấy sở thích vẽ tranh như một hoạt động phụ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Many people engage in avocational activities to relieve stress from their primary jobs." (Nhiều người tham gia vào các hoạt động phụ để giảm căng thẳng từ công việc chính của họ.)
Biến thể của từ
  • Avocation (danh từ): Công việc phụ, sở thích. dụ: "His avocation as a musician brings him great joy." (Công việc phụ của anh ấy một nhạc mang lại cho anh ấy niềm vui lớn.)
Từ gần giống
  • Hobby: Sở thích. Nhưng "hobby" thường chỉ những hoạt động giải trí đơn thuần, trong khi "avocational" có thể ám chỉ đến những hoạt động tính chất nghề nghiệp hơn, không phải chính thức.
  • Secondary: Thứ yếu, không chính. Dùng để chỉ những thứ không phải chính trong một ngữ cảnh nào đó.
Từ đồng nghĩa
  • Non-professional: Không chuyên nghiệp.
  • Recreational: Giải trí, mang tính chất thư giãn.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Burn the candle at both ends": Làm việc quá sức, thường nhiều công việc hoặc sở thích khác nhau.
  • "Juggling responsibilities": Quản lý nhiều công việc hoặc nhiệm vụ cùng một lúc, thường bao gồm cả công việc chính công việc phụ.
Kết luận

Tóm lại, "avocational" một từ hữu ích để mô tả các hoạt động phụ một người có thể theo đuổi ngoài công việc chính của họ.

Adjective
  1. thuộc, hoặc liên quan tới một công việc phụ, việc lặt vặt

Comments and discussion on the word "avocational"