Characters remaining: 500/500
Translation

avionique

Academic
Friendly

Từ "avionique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "ngành điện tử hàng không". Đâysự kết hợp của hai từ: "avion" (máy bay) "électronique" (điện tử).

Định nghĩa:

Avionique: Ngành công nghệ liên quan đến các hệ thống điện tử thiết bị được sử dụng trong máy bay, bao gồm cả điều khiển bay, thông tin liên lạc các thiết bị hỗ trợ khác.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'avionique est essentielle pour la sécurité des vols."
    • (Ngành điện tử hàng khôngrất quan trọng cho sự an toàn của các chuyến bay.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les avancées en avionique permettent d'améliorer l'efficacité des avions modernes."
    • (Những tiến bộ trong ngành điện tử hàng không giúp cải thiện hiệu suất của các máy bay hiện đại.)
Biến thể:
  • Từ "avionique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Système avionique: Hệ thống điện tử hàng không.
    • Technicien en avionique: Kỹ thuật viên điện tử hàng không.
Từ gần giống:
  • Aéronautique: Ngành hàng không, bao gồm cả thiết kế sản xuất máy bay.
  • Électronique: Ngành điện tử, nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực hàng không.
Từ đồng nghĩa:
  • Chưa từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm thấy một số thuật ngữ trong lĩnh vực hàng không mang ý nghĩa tương tự.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến từ "avionique". Tuy nhiên, trong bối cảnh ngành hàng không, có thể gặp những cụm từ như "prendre l'avion" (sử dụng máy bay).

Lưu ý:

Khi học từ "avionique", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này được sử dụng, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hàng không công nghệ. Hãy cố gắng tìm hiểu thêm về các hệ thống điện tử khác nhau trong ngành hàng không để nắm hơn về ý nghĩa ứng dụng của từ này.

danh từ giống cái
  1. ngành điện tử hàng không

Comments and discussion on the word "avionique"