Characters remaining: 500/500
Translation

avenue

/'ævinju:/
Academic
Friendly

Từ "avenue" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đại lộ", thường được sử dụng để chỉ một con đường rộng lớn cây cối trồng hai bên. Ngoài ra, từ này còn những nghĩa bóng cách sử dụng khác bạn có thể tham khảo.

Định nghĩa
  1. Đại lộ: Một con đường lớn, thường cây cối hai bên. dụ: "The avenue was lined with beautiful trees." (Đại lộ được trồng đầy cây đẹp.)

  2. Con đường dẫn đến một cái đó: Nghĩa bóng của "avenue" thường được dùng để chỉ những cơ hội hoặc phương pháp để đạt được điều đó, chẳng hạn như thành công. dụ: "Education is the avenue to success." (Giáo dục con đường dẫn đến thành công.)

  3. Đường phố lớn: Ở Mỹ, "avenue" cũng chỉ những con đường lớn trong thành phố. dụ: "We live on Fifth Avenue." (Chúng tôi sống trên Đại lộ Năm.)

  4. Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "avenue" có thể chỉ các con đường để tiến hoặc rút quân. dụ: "The army used the main avenue of approach to reach the enemy." (Quân đội đã sử dụng con đường chính để tiến đến kẻ thù.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Avenue of approach: Con đường để tiến đến một mục tiêu hay một địa điểm.
  • To cut off all avenues of retreat: Cắt đứt mọi con đường rút lui, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khi nói về những tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa
  • Boulevard: Cũng chỉ một con đường lớn, thường cây cối hai bên.
  • Street: Con đường, nhưng không phải lúc nào cũng lớn như "avenue".
Từ gần giống
  • Path: Con đường nhỏ hơn, có thể không trải nhựa.
  • Lane: Con đường nhỏ hơn, thường chỉ dành cho xe cộ ít hoặc đi bộ.
Idioms Phrasal verbs
  • Avenue to explore: Một cơ hội hoặc phương pháp để tìm hiểu hoặc phát triển.
  • To explore avenues: Khám phá các lựa chọn hoặc phương pháp khác nhau để giải quyết vấn đề.
dụ sử dụng
  1. "The city has many beautiful avenues where people can take a walk." (Thành phố nhiều đại lộ đẹp nơi mọi người có thể đi dạo.)
  2. "She decided to explore different avenues to achieve her career goals." ( ấy quyết định khám phá những con đường khác nhau để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.) 3.
danh từ
  1. đại lộ
  2. con đường trồng cây hai bên (đi vào một trang trại)
  3. (nghĩa bóng) con đường đề bạt tới
    • the avenue to success
      con đường đề bạt tới thành công
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường phố lớn
  5. (quân sự) con đường (để tiến hoặc rút)
    • avenue of approach
      con đường để tiến đến gần
    • to cut off all avenues of retreat
      cắt đứt mọi con đường rút quân

Synonyms

Words Mentioning "avenue"

Comments and discussion on the word "avenue"