Characters remaining: 500/500
Translation

avantager

Academic
Friendly

Từ "avantager" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "ưu đãi" hoặc "làm nổi bật điều đó" (ví dụ như vẻ đẹp) trong một bối cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  • Avantager: Động từ này có thể hiểumang lại lợi thế, ưu đãi hoặc làm cho ai đó hoặc cái gì đó nổi bật hơn trong một tình huống nhất định. Trong lĩnh vực pháp lý, có thể được sử dụng để chỉ việc cho một người thừa kế một phần ưu tiên hơn so với những người khác.
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Ce traitement avantagera les patients." (Phương pháp điều trị này sẽ ưu đãi cho các bệnh nhân.)
    • đây, "avantager" được sử dụng để chỉ việc mang lại lợi ích cho một nhóm người cụ thể.
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Il a été décidé d'avantager l'héritier aîné." (Đã quyết định ưu đãi cho người thừa kế lớn tuổi hơn.)
    • đây, từ "avantager" chỉ việc người thừa kế lớn tuổi hơn sẽ nhận được một phần thừa kế cao hơn.
Biến thể của từ:
  • Avantagé: Tính từ, có nghĩa là "được ưu đãi".
    • Ví dụ: "Il se sent avantagé dans cette situation." (Anh ấy cảm thấy được ưu đãi trong tình huống này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Favoriser: Động từ này cũng có nghĩa là "ưu đãi" hay "tạo điều kiện thuận lợi cho".
    • Ví dụ: "Cette loi favorise les petites entreprises." (Luật này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Avantager quelqu'un (ưu đãi ai đó):

    • "Cette promotion avantagera les employés qui travaillent dur." (Chương trình khuyến mãi này sẽ ưu đãi những nhân viên làm việc chăm chỉ.)
  • Avantager quelque chose (ưu đãi cái gì đó):

    • "Il est important d'avantager l'environnement dans nos choix." (Điều quan trọngưu đãi môi trường trong các lựa chọn của chúng ta.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être avantagé par: "Được ưu đãi bởi"
    • Ví dụ: "Il est avantagé par sa famille riche." (Anh ấy được ưu đãi bởi gia đình giàu có của mình.)
Kết luận:

Từ "avantager" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong bối cảnh bạn cần chỉ ra sự ưu đãi hoặc lợi thế cho ai đó hoặc cái gì đó.

ngoại động từ
  1. ưu đãi
  2. làm nổi lên (vẻ đẹp...)
  3. (luật học, pháp lý) cho phần hơn
    • Avantager un héritier
      cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn

Words Containing "avantager"

Comments and discussion on the word "avantager"