Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-scène
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sân khấu) phần trước sân khấu
  • (sân khấu) lô gần sân khấu
Related search result for "avant-scène"
Comments and discussion on the word "avant-scène"