Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-première in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
tiền đạo
hạng nhất
trước khi
sơ phạm
sơ kiến
tiền phong
nhác trông
đầu tay
sơ thẩm
cần yếu
xuất hành
xuất hành
bải
bay nhảy
tiền duyên
bình nghị
cầu trước
mở hàng
áp út
chúi mũi
đẻ non
trước
sơn mài
ương
chúi
sờ
sơ khảo
lại mặt
nguyên niên
hợp cẩn
nguyên vật liệu
tiền vận
hảo hạng
binh nhất
dự thảo
nhu yếu phẩm
ăn ngọn
ngã chúi
thượng tuần
lộn cổ
bản nguyên
sơ ngộ
nguyên uỷ
phi lộ
chính cung
mẹ già
đầu tiên
tuổi mụ
kế thất
sơ kì
thoạt tiên
quốc ca
nguyên dạng
sơ nhiễm
chạm cữ
khảo khóa
nhảy ổ
xem mặt
trứng lộn
vấn danh
tuyệt mệnh
thệ sư
tế cờ
chạy tang
lên cò
móc câu
cổ phong
bón đón đòng
bón lót
triệu trẫm
trong
dạo ổ
tình nương
cốt nhất
trung phong
kính che gió
năm kia
chịu non
mái chìa
đứng đầu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last