Characters remaining: 500/500
Translation

automédication

Academic
Friendly

Từ "automédication" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "sự dùng thuốc không theo toa của bác sĩ". Điều này chỉ hành động khi một người tự ý sử dụng thuốc không cần sự chỉ định hay tư vấn của bác sĩ.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Định nghĩa: Automédicationviệc một cá nhân tự quyết định sử dụng thuốc (có thểthuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn) để điều trị các triệu chứng bệnh lý không tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "L'automédication peut être dangereuse si elle n'est pas faite avec prudence."
    • (Sử dụng thuốc không theo toa có thể nguy hiểm nếu không được thực hiện cẩn thận.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Avant de se lancer dans l'automédication, il est conseillé de consulter un pharmacien pour éviter des interactions médicamenteuses."
    • (Trước khi bắt đầu tự dùng thuốc, nên tham khảo ý kiến dược sĩ để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.)
Các biến thể của từ
  • Automédicament: Là danh từ chỉ những loại thuốc người dùng có thể tự mua không cần đơn thuốc, thườngthuốc không kê đơn (OTC).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Médication: Chỉ việc sử dụng thuốc nói chung, có thểtự dùng hoặc theo toa.
  • Pharmacothérapie: Chỉ việc điều trị bệnh bằng thuốc, có thể cần sự chỉ định của bác sĩ.
Idioms cụm động từ liên quan
  • prendre avec des pincettes": Cụm từ này nghĩaphải cẩn thận khi đưa ra quyết định hay sử dụng thông tin nào đó, có thể áp dụng khi nói về automédication.
Chú ý
  • Rủi ro: Automédication có thể dẫn đến việc sử dụng sai thuốc, liều lượng không phù hợp hoặc tự điều trị không đúng cách, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
  • Tư vấn: Luôn luôn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định tự dùng thuốc.
Kết luận

Từ "automédication" rất quan trọng trong lĩnh vực y tế sức khỏe.

danh từ giống cái
  1. sự dùng thuốc không theo toa của bác sĩ

Comments and discussion on the word "automédication"