Characters remaining: 500/500
Translation

automatiser

Academic
Friendly

Từ "automatiser" trong tiếng Phápmột động từ, nghĩa là "tự động hóa" trong tiếng Việt. Điều này có nghĩabiến một quy trình, một hệ thống hoặc một công việc nào đó thành tự động, sử dụng máy móc hoặc công nghệ để thực hiện không cần nhiều sự can thiệp của con người.

Cách sử dụng từ "automatiser"
  1. Câu đơn giản:

    • Nous devons automatiser ce processus pour gagner du temps. (Chúng ta cần tự động hóa quy trình này để tiết kiệm thời gian.)
  2. Câu nâng cao:

    • L'entreprise a décidé d'automatiser la production afin d'améliorer l'efficacité et de réduire les coûts. (Công ty đã quyết định tự động hóa sản xuất để nâng cao hiệu quả giảm chi phí.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Automatisation (danh từ): Tự động hóa.

    • L'automatisation de l'industrie a changé le paysage économique. (Sự tự động hóa trong ngành công nghiệp đã thay đổi bức tranh kinh tế.)
  • Automatisé (tính từ): Tự động hóa (đã được tự động hóa).

    • Ce système est entièrement automatisé. (Hệ thống này hoàn toàn được tự động hóa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mécaniser: Cơ giới hóa.
  • Robotiser: Sử dụng robot trong sản xuất.
  • Digitaliser: Chuyển đổi sang kỹ thuật số.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre en place un système automatisé: Thiết lập một hệ thống tự động hóa.
  • Passer à l'automatisation: Chuyển sang tự động hóa.
Chú ý:
  • "Automatiser" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, công nghệ thông tin, quảnquy trình.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, "automatiser" có thể không chỉ đơn thuầnsử dụng máy móc mà còn có thể liên quan đến việc tối ưu hóa quy trình làm việc.
ngoại động từ
  1. tự động hóa

Words Mentioning "automatiser"

Comments and discussion on the word "automatiser"