Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
autographed
Jump to user comments
Adjective
  • có chữ viết tay, có chữ ký riêng (của một người)
    • an autographed copy of his latest book
      một bản sao cuốn sách mới nhất của anh ta có kèm cả chữ ký riêng
Comments and discussion on the word "autographed"