Characters remaining: 500/500
Translation

autobahnen

/'ɔ:toubɑ:n/
Academic
Friendly

Từ "autobahnen" một từ tiếng Đức, nhưng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các loại đường cao tốc đặc biệtĐức. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "autobahnen":
  • Danh từ, số nhiều: "autobahnen" (số ít: "autobahn")
  • Nghĩa: những con đường rộng lớn, thường không giới hạn tốc độ, dành riêng cho ô tô, tương tự như các xa lộnhiều quốc gia khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In Germany, the autobahnen are famous for their lack of speed limits."
    • (Ở Đức, các xa lộ autobahn nổi tiếng không giới hạn tốc độ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Driving on the autobahnen can be exhilarating, but it also requires a high level of concentration due to the varying speeds of different vehicles."
    • (Lái xe trên các xa lộ autobahn có thể rất thú vị, nhưng cũng đòi hỏi sự tập trung cao độ do tốc độ thay đổi của các loại phương tiện khác nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Autobahn: Số ít, chỉ một con đường cao tốc.
  • Autobahnpolizei: Cảnh sát giao thông trên autobahn.
Từ gần giống:
  • Freeway: Từ này thường chỉ các loại đường cao tốc ở Mỹ, nơi cũng có thể không giới hạn tốc độmột số khu vực.
  • Motorway: Từ này được sử dụngVương quốc Anh, có nghĩa tương tự như autobahn.
Từ đồng nghĩa:
  • Highway: Cũng chỉ các con đường lớn cho ô tô, nhưng có thể giới hạn tốc độ các phương tiện khác.
  • Expressway: Làm chỉ những con đường cao tốc tốc độ cao nhưng có thể một số điểm dừng.
Cụm từ (idioms) phrasal verbs:
  • Hit the road: Có nghĩa bắt đầu một chuyến đi, thường bằng ô tô.
  • Take the fast lane: Nghĩa đi theo con đường nhanh hơn, có thể cả nghĩa đen nghĩa bóng ( dụ như chọn một cách sống hoặc công việc nhanh chóng hiệu quả hơn).
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "autobahnen", bạn nên nhớ rằng không phải tất cả các quốc gia đều quy định giống như Đức về tốc độ thiết kế đường cao tốc.
  • Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ "autobahn" có thể được sử dụng để chỉ sự tự do trong việc lái xe, nhưng cũng có thể nhấn mạnh sự cần thiết phải cẩn thận tuân thủ các quy tắc giao thông.
danh từ, số nhiều autobahnen
  1. đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức)

Comments and discussion on the word "autobahnen"