Characters remaining: 500/500
Translation

austérité

Academic
Friendly

Từ "austérité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự khắc khổ", "sự khô khan" hoặc "sự kém hoa mỹ". Từ này thường được sử dụng để chỉ một phong cách sống đơn giản, không nhiều tiện nghi, hoặc một chính sách tài chính nghiêm ngặt nhằm giảm nợ nần.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Khắc khổ: "Austérité" thường được dùng để mô tả một lối sống không xa hoa, tiết kiệm, có thể là do hoàn cảnh khó khăn hoặc do lựa chọn cá nhân.
  2. Khô khan: cũng có thể chỉ sự thiếu cảm xúc, sự phong phú trong nghệ thuật hoặc văn học.
  3. Kém hoa mỹ: Nghĩa này thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật, nơi sự tinh tế sự phong phú bị thiếu.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong đời sống hàng ngày:

    • "Après la crise économique, le gouvernement a mis en place des mesures d’austérité pour réduire le déficit." (Sau cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã thực hiện các biện pháp khắc khổ để giảm thâm hụt ngân sách.)
  • Trong văn học:

    • "Le roman dégage une certaine austérité, sans embellissement ni effet superflu." (Tiểu thuyết mang lại một sự khô khan nhất định, không sự trang trí hay hiệu ứng thừa thãi.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Austère (tính từ): Nói về tính khắc khổ, đơn giản, không cầu kỳ.

    • Ví dụ: "Son style de vie est austère." (Phong cách sống của anh ấy rất khắc khổ.)
  • Simplicité (đơn giản): Có thể được coi là đồng nghĩa với "austérité" trong một số ngữ cảnh.

  • Rigueur (sự nghiêm ngặt): Cũng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ sự nghiêm ngặt trong việc chi tiêu.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Vivre dans l’austérité": Sống trong sự khắc khổ.
  • "Politique d’austérité": Chính sách khắc khổ, thường đề cập đến các biện pháp tài chính nghiêm ngặt của chính phủ.
Chú ý:
  • Từ "austérité" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị kinh tế, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được dùng.
danh từ giống cái
  1. sự khắc khổ
  2. sự khô khan, sự kém hoa mỹ
  3. (số nhiều) nếp sống khắc khổ

Comments and discussion on the word "austérité"