Characters remaining: 500/500
Translation

austèrement

Academic
Friendly

Từ "austèrement" là một phó từ trong tiếng Pháp, có nghĩa là "khắc khổ" hoặc "khô khan". Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách cư xử, lối sống, hoặc phong cách không sự trang trí, không cầu kỳ, hoặc thiếu sự thoải mái.

Định nghĩa chi tiết:
  • Austèrement (adv): Một cách nghiêm túc, không sự xa hoa, hoặc không cảm xúc. có thể được dùng để nói về một cách sống giản dị, một phong cách trang trí đơn giản hoặc một hành động không sự hài hước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans une tenue austère (Trong một bộ trang phục khắc khổ):

    • "Elle s'est habillée austèrement pour la cérémonie." ( ấy đã mặc một cách khắc khổ cho buổi lễ.)
  2. Un style de vie austère (Một lối sống khắc khổ):

    • "Il a choisi de vivre austèrement pour se concentrer sur ses études." (Anh ấy đã chọn sống đơn giản để tập trung vào việc học.)
  3. Une décoration austère (Một trang trí khô khan):

    • "La maison était décorée austèrement, sans couleurs vives." (Ngôi nhà được trang trí một cách khô khan, không màu sắc rực rỡ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Austèrement" cũng có thể được dùng để mô tả thái độ hoặc cách thực hiện một việc gì đó một cách nghiêm túc không sự mềm mỏng hay cảm xúc:
    • "Il a parlé austèrement lors de la réunion." (Anh ấy đã nói một cách nghiêm túc trong cuộc họp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sévèrement (một cách nghiêm khắc): Cũng diễn tả sự nghiêm túc nhưng có thể mang nghĩa chỉ về cách xử phạt hoặc kiểm soát.
  • Sombrement (một cách u ám): Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, từ này cũng có thể diễn tả sự thiếu màu sắc hoặc cảm xúc, nhưng thường liên quan đến tâm trạng hơn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Austérité budgétaire" (khắc khổ ngân sách): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế để chỉ các biện pháp cắt giảm chi tiêu.
  • "Vivre austèrement" (sống khắc khổ): Cụm từ này nhấn mạnh lối sống giản dị, không xa hoa.
Chú ý:

"Austèrement" có thể được phân biệt với các từ khác như "simplement" (một cách đơn giản), "simplement" không nhất thiết mang nghĩa khắc khổ hay nghiêm túc chỉ đơn thuầnkhông phức tạp.

phó từ
  1. khắc khổ
  2. khô khan

Comments and discussion on the word "austèrement"