Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
australopithecine
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc về loài vượn người Australopithecus
Noun
  • loài linh trưởng có hai chân giống người đã bị tuyệt chủng có kích thước bộ não tương đối nhỏ, sống cách đây từ 1 tới 4 triệu năm về trước
Comments and discussion on the word "australopithecine"