Characters remaining: 500/500
Translation

auspicate

/'ɔ:spikeit/
Academic
Friendly

Từ "auspicate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "bắt đầu" hoặc "khai trương" một sự kiện nào đó với hy vọng sẽ mang lại vận may cho công việc hoặc dự án. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "Auspicate" có nghĩa bắt đầu một sự kiện hoặc một hoạt động đó với ý nghĩa chúc phúc hoặc mong muốn điều tốt lành xảy ra.
  2. Nội động từ: Có thể hiểu báo hiệu một điềm tốt hay một sự khởi đầu thuận lợi.
dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ:

    • The mayor auspicated the new library with a ribbon-cutting ceremony. (Thị trưởng đã khai trương thư viện mới bằng một buổi lễ cắt băng.)
  2. Nội động từ:

    • The signs in the sky auspicated a good harvest this year. (Các dấu hiệu trên bầu trời báo hiệu một vụ mùa tốt trong năm nay.)
Các biến thể của từ:
  • Auspication (danh từ): Hành động hoặc quá trình khai trương hoặc bắt đầu một sự kiện với hy vọng tốt lành.
  • Auspicious (tính từ): Mang nghĩa mang lại vận may, thuận lợi. dụ: It was an auspicious day for the wedding. (Đó một ngày thuận lợi cho đám cưới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Auspicious: Mang lại vận may.
  • Commence: Bắt đầu một cái đó.
  • Initiate: Khởi xướng.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To throw a party": Tổ chức một buổi tiệc để kỷ niệm một sự kiện.
  • "To break ground": Bắt đầu xây dựng một dự án, thường một cách chúc phúc cho sự khởi đầu.
Lưu ý:

Từ "auspicate" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc hàn lâm. Do đó, bạn có thể gặp từ này chủ yếu trong văn viết hoặc bài phát biểu.

ngoại động từ
  1. bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...)
nội động từ
  1. báo điềm

Comments and discussion on the word "auspicate"