Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
auréoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bao vầng hào quang xung quanh
  • (nghĩa bóng) làm vinh quang, làm tăng tiếng tăm
Related search result for "auréoler"
Comments and discussion on the word "auréoler"