Characters remaining: 500/500
Translation

auparavant

Academic
Friendly

Từ "auparavant" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "trước đó", "trước kia" hoặc "trước khi". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra một thời điểm trong quá khứ, trước một sự kiện hoặc một hành động khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • "Auparavant": chỉ một thời điểm trước đó trong quá khứ. có thể được sử dụng để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trước một sự kiện khác.
    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã xảy ra trước một hành động khác, bạn có thể sử dụng "auparavant" trong câu.
    • Ví dụ:
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • "avant": cũng có nghĩa là "trước", nhưng thường được sử dụng như một giới từ.

    • Ví dụ:
  • "avant que": có nghĩa là "trước khi" thường được dùng với một động từdạng subjunctive.

    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "précédemment": có nghĩa là "trước đó", thường được sử dụng trong văn viết.
  • "autrefois": có nghĩa là "trước đây" hoặc "ngày xưa", thường mang tính chất hoài niệm hơn.
    • Ví dụ:
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Auparavant, j'étais...": Một cách hay để bắt đầu câu khi bạn muốn nói về quá khứ.
    • Ví dụ: Auparavant, j'étais très timide. (Trước kia, tôi rất nhút nhát.)
Kết luận:

Từ "auparavant" là một từ hữu ích để diễn tả các sự kiện trong quá khứ giúp làm thứ tự thời gian trong câu.

phó từ
  1. trước đó, trước kia, trước
    • auparavant que (de)
      (từ , nghĩa ) trước khi

Words Mentioning "auparavant"

Comments and discussion on the word "auparavant"