Từ "augmentative" trong tiếng Anh có nghĩa là "tăng thêm" hoặc "làm cho lớn hơn". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ các hình thức từ hoặc hậu tố được sử dụng để biểu thị sự gia tăng kích thước, số lượng hoặc cường độ của một từ gốc.
Định nghĩa:
Tính từ: "Augmentative" mô tả một thuộc tính nào đó làm tăng thêm kích thước, số lượng hoặc cường độ.
Danh từ: Trong ngôn ngữ học, "augmentative" có thể chỉ một hậu tố (suffix) hoặc hình thức từ (word form) được sử dụng để tạo ra một từ mang ý nghĩa tăng cường.
Ví dụ sử dụng:
"In Spanish, the suffix '-ón' is an augmentative that makes the word 'casa' (house) into 'casón' (big house)."
(Trong tiếng Tây Ban Nha, hậu tố '-ón' là một hậu tố tăng to làm cho từ 'casa' (ngôi nhà) trở thành 'casón' (ngôi nhà lớn).)
Biến thể của từ:
Augment (động từ): có nghĩa là làm tăng thêm hoặc mở rộng. Ví dụ: "They plan to augment their income by taking on more work." (Họ dự định tăng thu nhập bằng cách nhận thêm công việc.)
Augmentation (danh từ): quá trình làm tăng thêm. Ví dụ: "The augmentation of the city’s infrastructure is necessary for its growth." (Việc tăng cường cơ sở hạ tầng của thành phố là cần thiết cho sự phát triển của nó.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Amplifying: làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc mạnh hơn.
Intensifying: làm mạnh hơn hoặc rõ hơn.
Enlarging: làm cho lớn hơn về kích thước.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ "augmentative" thường được dùng để nói về các hình thức từ trong các ngôn ngữ khác nhau (như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý) mà không có nhiều trường hợp sử dụng trong tiếng Anh.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "augmentative", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Add fuel to the fire": làm cho một tình huống tồi tệ hơn. - "Turn up the volume": tăng âm lượng.
Kết luận:
"Augmentative" là một thuật ngữ hữu ích trong ngôn ngữ học để mô tả cách mà từ có thể được biến đổi để thể hiện kích thước hoặc cường độ lớn hơn.