Characters remaining: 500/500
Translation

augmentative

/ɔ:g'mentətiv/
Academic
Friendly

Từ "augmentative" trong tiếng Anh có nghĩa "tăng thêm" hoặc "làm cho lớn hơn". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được dùng để chỉ các hình thức từ hoặc hậu tố được sử dụng để biểu thị sự gia tăng kích thước, số lượng hoặc cường độ của một từ gốc.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Augmentative" mô tả một thuộc tính nào đó làm tăng thêm kích thước, số lượng hoặc cường độ.
  2. Danh từ: Trong ngôn ngữ học, "augmentative" có thể chỉ một hậu tố (suffix) hoặc hình thức từ (word form) được sử dụng để tạo ra một từ mang ý nghĩa tăng cường.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "In Spanish, the suffix '-ón' is an augmentative that makes the word 'casa' (house) into 'casón' (big house)."
    • (Trong tiếng Tây Ban Nha, hậu tố '-ón' một hậu tố tăng to làm cho từ 'casa' (ngôi nhà) trở thành 'casón' (ngôi nhà lớn).)
  • Danh từ:

    • "The term 'augmentative' refers to a linguistic element that indicates size or intensity."
    • (Thuật ngữ 'augmentative' chỉ một yếu tố ngôn ngữ cho thấy kích thước hoặc cường độ.)
Biến thể của từ:
  • Augment (động từ): có nghĩa làm tăng thêm hoặc mở rộng. dụ: "They plan to augment their income by taking on more work." (Họ dự định tăng thu nhập bằng cách nhận thêm công việc.)
  • Augmentation (danh từ): quá trình làm tăng thêm. dụ: "The augmentation of the city’s infrastructure is necessary for its growth." (Việc tăng cường cơ sở hạ tầng của thành phố cần thiết cho sự phát triển của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Amplifying: làm cho cái đó lớn hơn hoặc mạnh hơn.
  • Intensifying: làm mạnh hơn hoặc hơn.
  • Enlarging: làm cho lớn hơn về kích thước.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, từ "augmentative" thường được dùng để nói về các hình thức từ trong các ngôn ngữ khác nhau (như tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý) không nhiều trường hợp sử dụng trong tiếng Anh.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "augmentative", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Add fuel to the fire": làm cho một tình huống tồi tệ hơn. - "Turn up the volume": tăng âm lượng.

Kết luận:

"Augmentative" một thuật ngữ hữu ích trong ngôn ngữ học để mô tả cách từ có thể được biến đổi để thể hiện kích thước hoặc cường độ lớn hơn.

tính từ
  1. làm tăng thêm
  2. (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố)
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to

Synonyms

Comments and discussion on the word "augmentative"