Characters remaining: 500/500
Translation

audiofréquence

Academic
Friendly

Từ "audiofréquence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "tần số nghe được". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh kỹ thuật, chỉ những tần số tai người có thể cảm nhận được, thường nằm trong khoảng từ 20 Hz đến 20 kHz.

Định nghĩa:
  • Audiofréquence (danh từ giống cái): Là tần số âm thanh con người có thể nghe thấy, nằm trong khoảng 20 Hz đến 20 kHz.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "Les sons de la musique classique se situent souvent dans la plage des audiofréquences."
    • (Âm thanh của nhạc cổ điển thường nằm trong phạm vi tần số nghe được.)
  2. Trong kỹ thuật âm thanh:

    • "Les microphones sont conçus pour capter les audiofréquences."
    • (Microphone được thiết kế để thu âm các tần số nghe được.)
Các biến thể:
  • Audiofréquence (danh từ): Tần số nghe được.
  • Không nhiều biến thể từ "audiofréquence", nhưng bạn có thể thấy từ liên quan như "audio" (âm thanh) "fréquence" (tần số).
Từ gần giống:
  • Fréquence: Tần số, nhưng không chỉ giới hạn trong âm thanh có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như sóng điện từ.
  • Son: Âm thanh, nhưng không chỉ ra tần số cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Fréquence audible: Tần số có thể nghe thấy, cũng chỉ về khoảng tần số tai người có thể cảm nhận.
Idioms cụm động từ:
  • Không idiom cụ thể cho từ này, nhưng trong ngữ cảnh âm thanh, bạn có thể sử dụng cụm từ như "fréquence de résonance" (tần số cộng hưởng) để chỉ tần số một vật thể nhất định rung động tốt nhất.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "audiofréquence", bạn cần phân biệt rõ ràng với các loại tần số khác như "radiofréquence" (tần số vô tuyến) hay "mégahertz" (megahertz) thường được dùng trong các lĩnh vực công nghệ khác.
danh từ giống cái
  1. tần số nghe được

Comments and discussion on the word "audiofréquence"