Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
audio-visuel
Jump to user comments
tính từ
  • bằng (phương pháp) nghe nhìn, thính thị
    • Enseignement audio-visuel
      sự dạy học bằng (phương pháp) nghe nhìn
Related search result for "audio-visuel"
  • Words contain "audio-visuel" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nghe nhìn thị giác
Comments and discussion on the word "audio-visuel"