Characters remaining: 500/500
Translation

audibilité

Academic
Friendly

Từ "audibilité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le féminin) có nghĩa là "khả năng nghe được". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, âm lượng khả năng tiếp nhận âm thanh của con người hoặc các thiết bị âm thanh.

Định nghĩa:
  • Audibilité: Khả năng hoặc mức độ một âm thanh có thể được nghe thấy. được xác định bởi ngưỡng nghe con người có thể cảm nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un concert, l'audibilité de la musique dépend de la qualité du système sonore.

    • (Trong một buổi hòa nhạc, khả năng nghe được âm nhạc phụ thuộc vào chất lượng của hệ thống âm thanh.)
  2. Le seuil d'audibilité varie d'une personne à l'autre.

    • (Ngưỡng nghe được thay đổi từ người này sang người khác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Son: Âm thanh
  • Volume: Âm lượng
  • Écoute: Nghe
  • Audition: Nghe (có thể chỉ khả năng nghe nói chung)
Các cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như âm học, công nghệ âm thanh hay y học, "audibilité" có thể được sử dụng để thảo luận về các kỹ thuật cải thiện khả năng nghe, như trong:

Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Audible: Tính từ có nghĩa là "có thể nghe thấy". Ví dụ: "Ce bruit est audible" (Âm thanh này có thể nghe thấy).
  • Auditeur/auditrice: Người nghe. Ví dụ: "Les auditeurs de la radio aiment cette émission." (Người nghe đài phát thanh thích chương trình này.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "audibilité" không nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan, bạn có thể thấy các cụm từ như:

Kết luận:

Từ "audibilité" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh khả năng nghe.

danh từ giống cái
  1. khả năng nghe được
    • Seuil d'audibilité
      ngưỡng nghe được

Comments and discussion on the word "audibilité"