Từ "audibilité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (le féminin) và có nghĩa là "khả năng nghe được". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh, âm lượng và khả năng tiếp nhận âm thanh của con người hoặc các thiết bị âm thanh.
Dans un concert, l'audibilité de la musique dépend de la qualité du système sonore.
Le seuil d'audibilité varie d'une personne à l'autre.
Trong các lĩnh vực như âm học, công nghệ âm thanh hay y học, "audibilité" có thể được sử dụng để thảo luận về các kỹ thuật cải thiện khả năng nghe, như trong:
Mặc dù "audibilité" không có nhiều idioms hay cụm động từ trực tiếp liên quan, bạn có thể thấy các cụm từ như:
Từ "audibilité" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến âm thanh và khả năng nghe.