Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for au in Vietnamese - English dictionary
au
ốm đau
đau
đau ốm
đau đáu
đau đầu
đau đẻ
đau đớn
đau bão
đau bụng
đau buồn
đau khổ
đau lòng
đau mắt
đau nau
đau xót
đánh nhau
đầu rau
đều nhau
đỏ au
bông lau
bạc phau
cau
cau có
cau mày
caught
chau
chau mày
dao cau
gặp nhau
giẻ lau
hau háu
hôm sau
khau
khăn lau
lau
lau chùi
mai sau
mau
mau chóng
mau mắn
nau
ngau ngáu
ngày sau
nhau
nhau nhảu
như nhau
phau
rau
rau bí
rau bẹ
rau câu
rau cải
rau cần
rau cần tây
rau cỏ
rau cháo
rau lê
rau má
rau rút
sau
sau đây
sau đó
sau cùng
sau chót
sau hết
sau lưng
sau này
sau nữa
sau rốt
sau sau
sau xưa
sân sau
sót nhau
thau
trau chuốt
trau dồi