Characters remaining: 500/500
Translation

attentionné

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "attentionné" là một tính từ, có nghĩa là "ân cần", "chăm sóc", "chú ý đến người khác". Khi nói về một người, từ này thường chỉ những ai thể hiện sự quan tâm chăm sóc đối với người khác, đặc biệttrong các mối quan hệ cá nhân.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Attentionné (tính từ): ân cần, chu đáo, chăm sóc.
  • Ví dụ câu:
    • Il est très attentionné envers sa famille. (Anh ấy rất ân cần với gia đình mình.)
    • Elle a un ami attentionné qui toujours l'aide quand elle en a besoin. ( ấy có một người bạn ân cần luôn giúp đỡ khi cần.)
Biến thể của từ
  • Attentionner (động từ): có nghĩalàm cho ai đó cảm thấy được quan tâm, chăm sóc.
    • Ví dụ: Elle attentionne toujours ses amis. ( ấy luôn quan tâm đến bạn bè của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Prévenant: cũng có nghĩaân cần, chu đáo.
    • Ví dụ: Un hôte prévenant s'assure que ses invités se sentent bien. (Một chủ nhà ân cần đảm bảo rằng khách của mình cảm thấy thoải mái.)
Từ gần giống
  • Attentif: nghĩachú ý, để ý.
    • Ví dụ: Il est très attentif pendant les cours. (Anh ấy rất chú ý trong các giờ học.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Être attentionné: dùng để mô tả một người tính cách ân cần.
    • Ví dụ: Pour être un bon partenaire, il faut être attentionné. (Để trở thành một người bạn đời tốt, bạn cần phải ân cần.)
Idioms cụm từ
  • Avoir l'esprit d'attention: tinh thần quan tâm.
    • Ví dụ: Il a toujours l'esprit d'attention pour sa communauté. (Anh ấy luôn tinh thần quan tâm đến cộng đồng của mình.)
Kết luận

Từ "attentionné" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả một người tính cách chu đáo, quan tâm đến người khác.

tính từ
  1. ân cần, chăm chút
    • Ami attentionné
      người bạn ân cần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "attentionné"