Characters remaining: 500/500
Translation

attardé

Academic
Friendly

Từ "attardé" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "chậm lại" hoặc "chậm phát triển". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống không theo kịp sự phát triển của xã hội, hoặc một người sự phát triển tâm lý, trí tuệ không tương xứng với độ tuổi của họ.

Phân tích từ "attardé":
  1. Tính từ (adjectif):

    • Nghĩa cơ bản: Chậm phát triển, có thể nói về trẻ em hoặc những người không theo kịp sự phát triển xã hội.
    • Cách sử dụng:
  2. Danh từ (nom):

    • "un attardé" dùng để chỉ một người chậm phát triển hoặc suy nghĩ cổ hủ:
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "retardé" (cũng có nghĩachậm phát triển, nhưng thường chỉ về sự chậm trễ trong phát triển trí tuệ hoặc thể chất, không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "attardé").
    • Từ đồng nghĩa: "arriéré" (có nghĩalạc hậu, không theo kịp).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "L'attardement social est un problème dans certaines régions." (Chậm phát triển xã hộimột vấn đềmột số khu vực.)
    • Sử dụng trong bối cảnh phê phán: "Ce projet est attardé par des idées dépassées." (Dự án này bị chậm lại bởi những ý tưởng lỗi thời.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ cụ thể cho từ "attardé", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "rester à la traîne" (ở lại phía sau) khi nói về việc không theo kịp.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "attardé", bạn cần chú ý đến sắc thái nghĩa của từ, có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc miệt thị khi dùng để chỉ người khác. Do đó, hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong giao tiếp.
tính từ
  1. chậm lại
  2. chậm phát triển (trẻ em)
  3. cổ hủ
danh từ giống đực
  1. trẻ chậm phát triển
  2. kẻ cổ hủ

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "attardé"

Comments and discussion on the word "attardé"