Characters remaining: 500/500
Translation

atropine

/'ætrəpi:n/
Academic
Friendly

Từ "atropine" trong tiếng Pháp (viết là "atropine") là một danh từ giống cái (la atropine) thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học y học. Dưới đâynhững thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Atropinemột loại alkaloid tự nhiên nguồn gốc từ các cây thuộc chi Solanaceae (đặc biệtcây bìm bìm - Atropa belladonna). tác dụng dượcmạnh, thường được sử dụng để làm giãn đồng tử mắt, điều trị một số loại ngộ độc cũng tác dụng trong các tình huống cấp cứu.

Các cách sử dụng:
  1. Y học: Atropine thường được sử dụng trong y tế để điều trị một số tình trạng như:

    • Ngộ độc thuốc trừ sâu.
    • Giãn đồng tử trong các xét nghiệm mắt.
  2. Trong hóa học: Atropine cũng được nghiên cứu trong các lĩnh vực hóa học để hiểu hơn về cấu trúc tính chất của .

    • "L'atropine est un alcaloïde dérivé de la belladone." (Atropinemột alkaloid nguồn gốc từ cây bìm bìm.)
Chú ý:
  • Biến thể của từ: Atropine không nhiều biến thể khác nhau, nhưng trong một số tài liệu, bạn có thể gặp từ "atropinique" (thuộc về atropine).

  • Từ gần giống:

    • Scopolamine (scopolamine) cũngmột alkaloid nguồn gốc từ cây Solanaceae, tương tự như atropine nhưng tác dụng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy từ "anticholinergic" (chất chống cholinergic) atropine tác dụng tương tự.
Idioms Phrased verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "atropine", nhưng bạn có thể gặp những câu nói liên quan đến việc sử dụng thuốc hoặc điều trị y khoa.
Tóm lại:

Từ "atropine" rất quan trọng trong lĩnh vực y học hóa học. không chỉ được sử dụng trong điều trị ngộ độc mà còn vai trò trong các xét nghiệm y tế.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) atrôpin

Comments and discussion on the word "atropine"