Characters remaining: 500/500
Translation

atomisme

Academic
Friendly

Từ "atomisme" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuyết nguyên tử". Đâymột thuật ngữ trong triết học khoa học, dùng để chỉ quan điểm cho rằng mọi vật chất đều được cấu tạo từ các hạt nhỏ gọi là nguyên tử.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Danh từ giống đực (le atomisme): Trong triết học, atomisme đề cập đếnthuyết cho rằng vạn vật được hình thành từ các hạt vô hình không thể chia nhỏ hơn nữa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong triết học: "L'atomisme est une théorie qui soutient que tout est composé d'atomes." (Thuyết nguyên tửmộtthuyết cho rằng mọi thứ được cấu tạo từ nguyên tử.)
  2. Trong khoa học: "Les scientifiques ont prouvé que l'atomisme est fondamental pour comprendre la matière." (Các nhà khoa học đã chứng minh rằng thuyết nguyên tửcơ sở để hiểu về vật chất.)
Các biến thể của từ:
  • Atome (nguyên tử): Là danh từ chỉ các hạt cơ bản cấu tạo nên vật chất.
  • Atomique (nguyên tử): Tính từ chỉ những thứ liên quan đến nguyên tử, ví dụ: "l'énergie atomique" (năng lượng nguyên tử).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Matière (vật chất): Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến khái niệm về nguyên tử trong việc cấu tạo nên vật chất.
  • Particule (hạt): Chỉ những phần tử nhỏ hơn nguyên tử, thường dùng trong các ngữ cảnh khoa học.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "atomisme", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "réduire à l'atome", nghĩa là "giảm xuống mức tối thiểu" hoặc "phân tích đến từng chi tiết nhỏ nhất".
Lưu ý:

Khi học từ "atomisme", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, khoa học tự nhiên, hoặc trong các văn bảnthuyết. Việc hiểu các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn.

danh từ giống đực
  1. (triết học) thuyết nguyên tử

Similar Spellings

Words Mentioning "atomisme"

Comments and discussion on the word "atomisme"