Characters remaining: 500/500
Translation

astronef

Academic
Friendly

Từ "astronef" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "phi thuyền vũ trụ". Đâymột từ dùng để chỉ các phương tiện giao thông được thiết kế để bay trong không gian, thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, công nghệ vũ trụ học.

Định nghĩa:
  • Astronef (danh từ, giống đực): Phi thuyền vũ trụ, phương tiện di chuyển trong không gian.
Ví dụ sử dụng:
  1. Astronef est un vaisseau spatial qui peut atteindre des planètes lointaines.

    • (Phi thuyền vũ trụmột phương tiện có thể đến các hành tinh xa xôi.)
  2. Les scientifiques travaillent sur un nouveau astronef pour explorer Mars.

    • (Các nhà khoa học đang làm việc trên một phi thuyền vũ trụ mới để khám phá sao Hỏa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Astronef" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khi nói về các công nghệ tiên tiến trong ngành hàng không vũ trụ. Ví dụ, trong một cuộc thảo luận về thiết kế công nghệ của các phi thuyền, bạn có thể nói:
    • "Le design de cet astronef intègre des technologies avancées pour la sécurité des astronautes."
    • (Thiết kế của phi thuyền này tích hợp các công nghệ tiên tiến để đảm bảo an toàn cho các phi hành gia.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa gần gũi với "astronef" có thể là "vaisseau spatial" (phi thuyền). Tuy nhiên, "vaisseau spatial" thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể bao gồm tất cả các loại phương tiện không gian, trong khi "astronef" thường chỉ những phương tiện có người lái.
Từ gần giống:
  • "Navette spatiale" (tàu con thoi) cũngmột thuật ngữ liên quan, nhưng thường chỉ đến các phương tiện nhỏ hơn được sử dụng để di chuyển giữa các trạm không gian trái đất.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms cụ thể nào liên quan đến "astronef", nhưng bạn có thể nói về "lancer un astronef", nghĩa là "phóng một phi thuyền", trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "astronef", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh mức độ chính xác, từ này thường áp dụng trong các lĩnh vực khoa học công nghệ.

danh từ giống đực
  1. phi thuyền vũ trụ

Comments and discussion on the word "astronef"