Characters remaining: 500/500
Translation

astrict

/ə'strikt/
Academic
Friendly

Từ "astringent" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu buộc chặt”, “thắt chặthoặcràng buộc”. Đây một từ hiếm thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, một số ý nghĩa khác nhau có thể được dùng trong nhiều tình huống, cả trong ngôn ngữ y học, văn học đời sống.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Buộc chặt, thắt chặt: Gây ra sự co lại hoặc làm cho một cái đó trở nên chặt chẽ hơn.
    • Ràng buộc: Hạn chế sự tự do hoặc khả năng của một cái đó.
  2. Tính từ:

    • Chỉ tính chất của một chất (thường trong y học hoặc chăm sóc sức khỏe) tác dụng làm se, giúp giảm chảy máu hoặc làm khô.
dụ sử dụng:
  • Trong y học: "The doctor prescribed an astringent lotion to help with the skin irritation." (Bác sĩ đã đơn một loại kem làm se để giúp giảm kích ứng da.)
  • Trong văn học: "The author used an astringent tone in the critique, making it clear that he was not impressed." (Tác giả đã sử dụng một giọng điệu chua chát trong bài phê bình, làm rằng ông không ấn tượng.)
Biến thể của từ:
  • Astringency (danh từ): Tính chất của việc làm se hoặc thắt chặt.
    • dụ: "The astringency of the wine made it a perfect pairing with the rich meal." (Tính se của rượu làm cho trở thành một sự kết hợp hoàn hảo với bữa ăn giàu chất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tighten (thắt chặt): "He tightened the screws to ensure the shelf was secure." (Anh ấy đã thắt chặt các vít để đảm bảo rằng kệ an toàn.)
  • Constriction (sự co thắt): "The constriction of the muscles helps in movement." (Sự co thắt của các giúp trong việc di chuyển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh: "The new policies imposed an astringent control on company expenses." (Các chính sách mới đã áp dụng kiểm soát chặt chẽ hơn đối với chi phí của công ty.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Tighten the reins": Nghĩa kiểm soát chặt chẽ hơn, thường trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.
  • "Choke off": Nghĩa ngăn chặn hoặc hạn chế, có thể dùng khi nói về tài chính hoặc nguồn lực.
Kết luận:

Từ "astringent" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học hay kinh doanh.

ngoại động từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt
  2. thắt buộc, ràng buộc
  3. làm cho táo bón
  4. hạn chế

Words Containing "astrict"

Comments and discussion on the word "astrict"