Từ "astringent" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là “buộc chặt”, “thắt chặt” hoặc “ràng buộc”. Đây là một từ hiếm và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nó có một số ý nghĩa khác nhau và có thể được dùng trong nhiều tình huống, cả trong ngôn ngữ y học, văn học và đời sống.
Định nghĩa:
Buộc chặt, thắt chặt: Gây ra sự co lại hoặc làm cho một cái gì đó trở nên chặt chẽ hơn.
Ràng buộc: Hạn chế sự tự do hoặc khả năng của một cái gì đó.
Ví dụ sử dụng:
Trong y học: "The doctor prescribed an astringent lotion to help with the skin irritation." (Bác sĩ đã kê đơn một loại kem làm se để giúp giảm kích ứng da.)
Trong văn học: "The author used an astringent tone in the critique, making it clear that he was not impressed." (Tác giả đã sử dụng một giọng điệu chua chát trong bài phê bình, làm rõ rằng ông không ấn tượng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tighten (thắt chặt): "He tightened the screws to ensure the shelf was secure." (Anh ấy đã thắt chặt các vít để đảm bảo rằng kệ an toàn.)
Constriction (sự co thắt): "The constriction of the muscles helps in movement." (Sự co thắt của các cơ giúp trong việc di chuyển.)
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
"Tighten the reins": Nghĩa là kiểm soát chặt chẽ hơn, thường trong ngữ cảnh quản lý hoặc lãnh đạo.
"Choke off": Nghĩa là ngăn chặn hoặc hạn chế, có thể dùng khi nói về tài chính hoặc nguồn lực.
Kết luận:
Từ "astringent" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến văn học hay kinh doanh.