Characters remaining: 500/500
Translation

astonied

Academic
Friendly

Từ "astonied" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc sốc. Từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường xuất hiện trong văn học cổ điển. "Astonied" nguồn gốc từ động từ "astonish," có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy ngạc nhiên hoặc sốc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was astonied by the magician's tricks."
    • ( ấy rất ngạc nhiên trước những trò ảo thuật của người magicien.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The audience was astonied into silence when the final act concluded unexpectedly."
    • (Khán giả đã bị khiến cho im lặng ngạc nhiên khi màn biểu diễn cuối cùng kết thúc bất ngờ.)
Biến thể của từ:
  • Astonish (động từ): Làm cho ai đó ngạc nhiên.
    • dụ: "The news astonished everyone." (Tin tức đã khiến mọi người ngạc nhiên.)
  • Astonishing (tính từ): Đáng ngạc nhiên, gây kinh ngạc.
    • dụ: "The results were astonishing." (Kết quả thật đáng kinh ngạc.)
  • Astonishment (danh từ): Sự ngạc nhiên, kinh ngạc.
    • dụ: "Her astonishment was evident." (Sự ngạc nhiên của ấy rất rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Surprised: Ngạc nhiên.
  • Astounded: Kinh ngạc, sửng sốt.
  • Amazed: Ngạc nhiên, kinh ngạc.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Caught off guard: Bị bất ngờ, không chuẩn bị trước.

    • dụ: "He was caught off guard by the unexpected announcement." (Anh ấy đã bị bất ngờ bởi thông báo không mong đợi.)
  • Blown away: Bị choáng ngợp, rất ngạc nhiên.

    • dụ: "I was blown away by the beauty of the landscape." (Tôi đã ngạc nhiên trước vẻ đẹp của phong cảnh.)
Lưu ý:
  • "Astonied" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học cổ điển. Trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể thường xuyên nghe hoặc thấy "astonished" được sử dụng hơn.
  • Khi sử dụng các từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất với mức độ ngạc nhiên bạn muốn diễn tả.
Adjective
  1. ngạc nhiên, kinh ngạc, sốc

Synonyms

Comments and discussion on the word "astonied"