Characters remaining: 500/500
Translation

asticot

Academic
Friendly

Từ "asticot" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "con giòi". Đâymột từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về động vật, cụ thểgiai đoạn ấu trùng của một số loại ruồi. "Asticot" thường được sử dụng làm mồi câu trong câu , rất thu hút .

Các cách sử dụng khác nhau:
  1. Nghĩa đen: Khi nói về con giòi, bạn có thể dùng "asticot" như sau:

    • Ví dụ: "J'ai pris des asticots pour aller à la pêche." (Tôi đã lấy một ít giòi để đi câu .)
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, "asticot" có thể được dùng để chỉ một người kỳ quặc hoặc khác thường.

    • Ví dụ: "Regarde ce type, quel drôle d'asticot !" (Nhìn người này kìa, thật là một người kỳ quặc!)
Các biến thể từ gần giống:
  • Asticot không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "asticoté", dùng để chỉ trạng thái bị ảnh hưởng hoặc bị làm phiền bởi những điều nhỏ nhặt, tương tự như "những điều vặt vãnh".
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể sử dụng thay thế cho "asticot" trong ngữ cảnh câu là "ver" (giun) nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa, "ver" có thể chỉ chung cho nhiều loại giun khác nhau.
Idioms cụm từ:
  • Mặc dù "asticot" không nhiều cụm từ cố định, nhưng bạn có thể nghe câu:
    • "Être dans les asticots" (Nằm trong giòi) - nghĩa là ở trong tình trạng xấu hoặc không tốt.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "asticot", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm, nhất là khi sử dụng theo nghĩa bóng. Người nghe có thể hiểu sai nếu không ngữ cảnh rõ ràng.
danh từ giống đực
  1. con giòi (làm mồi câu)
  2. (thân mật) người
    • Quel drôle d'asticot
      người đâu kỳ quặc thế

Words Containing "asticot"

Words Mentioning "asticot"

Comments and discussion on the word "asticot"