Characters remaining: 500/500
Translation

assort

/ə'sɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "assort" trong tiếng Anh có nghĩa "chia loại", "phân loại", hoặc "sắp xếp theo loại". Đây một động từ được sử dụng để chỉ hành động sắp xếp các vật phẩm hoặc dữ liệu thành các nhóm hoặc loại khác nhau dựa trên một số tiêu chí nhất định, như màu sắc, kích thước, hoặc loại hàng hóa.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Ngoại động từ:

    • Chia loại, phân loại: Khi bạn "assort" các mặt hàng, bạn đang sắp xếp chúng theo các nhóm cụ thể.
  2. Nội động từ:

    • Assort with: Cụm từ này có nghĩa phù hợp hoặc tương thích với một cái đó khác.
  3. Chọn màu cho hợp nhau: "Assort" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc chọn các màu sắc sao cho hài hòa.

    • dụ: "You need to assort the colors carefully to create a beautiful design." (Bạn cần chọn màu sắc một cách cẩn thận để tạo ra một thiết kế đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Assorted (tính từ): Đã được phân loại, hỗn hợp.
    • dụ: "I bought a box of assorted chocolates." (Tôi đã mua một hộp sô cô la hỗn hợp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Categorize: Phân loại.
  • Classify: Chia loại.
  • Sort: Sắp xếp.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Assort with: Như đã đề cậptrên, có nghĩa tương thích hoặc giao du với ai đó.
dụ nâng cao:
  1. Sử dụng trong kinh doanh: "To maximize sales, the retailer must assort products in a way that appeals to the target market." (Để tối đa hóa doanh thu, nhà bán lẻ phải sắp xếp các sản phẩm theo cách thu hút thị trường mục tiêu.) 2.
ngoại động từ
  1. chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
  2. làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
    • to assort colours
      chọn màu cho hợp nhau
  3. sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
nội động từ
  1. assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
  2. assort with hợp với, xứng nhau
    • this colour assorts well with blue
      màu này hợp với màu xanh
  3. vào một loại

Similar Spellings

Words Mentioning "assort"

Comments and discussion on the word "assort"