Characters remaining: 500/500
Translation

assoiffé

Academic
Friendly

Từ "assoiffé" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "khát" hoặc "khao khát". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Khát nước: Khi bạn cảm thấy cần nước sau một hoạt động thể chất hoặc trong tình trạng thiếu nước.

    • Ví dụ: "Après une longue course, je suis assoiffé." (Sau một cuộc chạy dài, tôi khát nước.)
  2. Khao khát: Khi bạn có một mong muốn mãnh liệt về điều đó, chẳng hạn như danh vọng, tình yêu, hay kiến thức.

    • Ví dụ: "Il est assoiffé d'honneurs." (Anh ấy khao khát danh vọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay văn chương, "assoiffé" có thể được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hơn là chỉ đơn thuầnkhát nước.
    • Ví dụ: "Elle est assoiffée de vérité." ( ấy khao khát sự thật.)
Biến thể của từ:
  • Assoiffédạng tính từ, có thể thay đổi theo giống số:
    • Assoiffée (giống nữ số ít)
    • Assoiffés (giống nam số nhiều)
    • Assoiffées (giống nữ số nhiều)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Soif: Danh từ có nghĩa là "cơn khát".
    • Ví dụ: "J'ai soif." (Tôi khát.)
  • Affamé: Nghĩa là "đói", có thể diễn tả một cơn thèm khát mạnh mẽ về thức ăn.
  • Désirer: Động từ có nghĩa là "mong muốn", có thể sử dụng để diễn tả sự khao khát về vật chất hay tinh thần.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Avoir soif de quelque chose: Cụm từ này nghĩa là "khao khát điều đó".
    • Ví dụ: "Il a soif de connaissances." (Anh ấy khao khát tri thức.)
Kết luận:

"Assioffé" không chỉ đơn thuầnkhát nước mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về khao khát trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể linh hoạt trong cách diễn đạt cảm xúc trạng thái của mình.

tính từ
  1. khát
    • Assoiffé après une longue course
      khát (nước) sau khi chạy một mạch dài
  2. khát khao
    • Assoiffé d'honneurs
      khát khao danh vọng

Words Containing "assoiffé"

Comments and discussion on the word "assoiffé"