Characters remaining: 500/500
Translation

associativité

Academic
Friendly

Từ "associativité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính kết hợp" trong lĩnh vực toán học. Tính kết hợpmột thuộc tính của các phép toán, cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số không làm thay đổi kết quả.

Định nghĩa:
  • Associativité (tính kết hợp): Là thuộc tính cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số trong phép toán không thay đổi kết quả. Ví dụ, trong phép cộng phép nhân, tính kết hợp cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số không làm thay đổi tổng hoặc tích.
Ví dụ:
  1. Phép cộng:

    • ( (a + b) + c = a + (b + c) )
    • Ví dụ cụ thể: ( (2 + 3) + 4 = 2 + (3 + 4) ) đều bằng 9.
  2. Phép nhân:

    • ( (a \times b) \times c = a \times (b \times c) )
    • Ví dụ cụ thể: ( (2 \times 3) \times 4 = 2 \times (3 \times 4) ) đều bằng 24.
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Associatif (tính kết hợp): Tính từ dùng để chỉ tính chất của một phép toán. Ví dụ: "La multiplication est associative" (Phép nhântính kết hợp).
  • Non-associatif (không kết hợp): Chỉ những phép toán không tính kết hợp. Ví dụ: "La soustraction est non-associative" (Phép trừ không tính kết hợp).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commutativité (tính giao hoán): Là thuộc tính cho phép chúng ta thay đổi thứ tự của các số không làm thay đổi kết quả, ví dụ như trong phép cộng phép nhân.
  • Additivité (tính cộng): Tương tự nhưng chỉ tập trung vào phép cộng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Loi de l'associativité: Định luật tính kết hợp.
  • Propriété associative: Tính chất kết hợp.
Sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực khác ngoài toán học, "associativité" cũng có thể được dùng để mô tả sự kết hợp hoặc tương tác giữa các yếu tố trong cácthuyết phức tạp, ví dụ như trongthuyết mạng hoặcthuyết hệ thống.

Kết luận:

Từ "associativité" không chỉ dùng trong toán học mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (toán học) tính kết hợp

Comments and discussion on the word "associativité"