Từ "associativité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tính kết hợp" trong lĩnh vực toán học. Tính kết hợp là một thuộc tính của các phép toán, cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số mà không làm thay đổi kết quả.
Định nghĩa:
Associativité (tính kết hợp): Là thuộc tính cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số trong phép toán mà không thay đổi kết quả. Ví dụ, trong phép cộng và phép nhân, tính kết hợp cho phép chúng ta thay đổi cách nhóm các số mà không làm thay đổi tổng hoặc tích.
Ví dụ:
Phân biệt với các biến thể khác:
Associatif (tính kết hợp): Tính từ dùng để chỉ tính chất của một phép toán. Ví dụ: "La multiplication est associative" (Phép nhân là tính kết hợp).
Non-associatif (không kết hợp): Chỉ những phép toán mà không có tính kết hợp. Ví dụ: "La soustraction est non-associative" (Phép trừ không có tính kết hợp).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Commutativité (tính giao hoán): Là thuộc tính cho phép chúng ta thay đổi thứ tự của các số mà không làm thay đổi kết quả, ví dụ như trong phép cộng và phép nhân.
Additivité (tính cộng): Tương tự nhưng chỉ tập trung vào phép cộng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực khác ngoài toán học, "associativité" cũng có thể được dùng để mô tả sự kết hợp hoặc tương tác giữa các yếu tố trong các lý thuyết phức tạp, ví dụ như trong lý thuyết mạng hoặc lý thuyết hệ thống.
Kết luận:
Từ "associativité" không chỉ dùng trong toán học mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.