Characters remaining: 500/500
Translation

associationniste

Academic
Friendly

Từ "associationniste" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, liên quan đến các lĩnh vực khác nhau: triết học chính trị.

1. Nghĩa triết học:
  • Định nghĩa: "associationniste" là một tính từ liên quan đến triết lý "associationnisme", tức là thuyết liên tưởng. Thuyết này cho rằng các ý tưởng, cảm xúc kinh nghiệm của con người thường được kết nối với nhau qua các mối liên hệ nhất định, giống như một mạng lưới.
  • Ví dụ sử dụng:
    • La théorie associationniste suggère que nos pensées sont interconnectées. (Thuyết liên tưởng gợi ý rằng những suy nghĩ của chúng ta liên kết với nhau.)
    • Dans la psychologie, l'associationnisme joue un rôle clé dans la compréhension des comportements humains. (Trong tâmhọc, thuyết liên tưởng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi của con người.)
2. Nghĩa chính trị:
  • Định nghĩa: "associationniste" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ người theo thuyết liên hợp. Thuyết này thường liên quan đến việc kết hợp, hợp tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia để đạt được mục tiêu chung.
  • Ví dụ sử dụng:
    • Les associationnistes croient en l'importance de la collaboration pour résoudre les problèmes sociaux. (Những người theo thuyết liên hợp tin vào tầm quan trọng của việc hợp tác để giải quyết các vấn đề xã hội.)
    • Un associationniste peut jouer un rôle clé dans le développement communautaire. (Một người theo thuyết liên hợp có thể đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: Từ "associationniste" có thể được biến đổi theo ngữ cảnh, chẳng hạn như "associationnisme" (thuyết liên tưởng), "association" (hợp tác, liên kết) "associatif" (thuộc về liên kết).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong văn viết học thuật hoặc chính trị, bạn có thể thấy từ này được sử dụng để chỉ những quan điểm, lý thuyết phức tạp hơn về mối liên hệ giữa cá nhân xã hội.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "collaborateur" (người hợp tác), "allié" (đồng minh).
  • Từ đồng nghĩa: "coopérateur" (người hợp tác), nhưng với nghĩa hẹp hơn.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "associationniste", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "travailler ensemble" (làm việc cùng nhau) để diễn đạt ý tưởng tương tự về sự hợp tác.

Kết luận:

"Associationniste" là một từ có nghĩa phong phú trong cả triết học chính trị.

tính từ
  1. (triết học) xem associationnisme I
    • Théorie associationniste
      thuyết liên tưởng
  2. (chính trị) xem associationnisme a
danh từ
  1. (chính trị) người theo thuyết liên hợp

Comments and discussion on the word "associationniste"