Characters remaining: 500/500
Translation

assiégeant

Academic
Friendly

Từ "assiégeant" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "assiéger," có nghĩa là "vây hãm" hoặc "bao vây." "Assiégeant" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, tùy vào ngữ cảnh.

Giải thích từ "assiégeant":
  1. Dưới dạng danh từ:

    • "Assiégeant" dùng để chỉ một người hoặc một đội quân đang thực hiện hành động vây hãm, bao vây một nơi nào đó, thườngmột thành phố hoặc một pháo đài.
    • Ví dụ:
  2. Dưới dạng tính từ:

    • Khi dùng như tính từ, "assiégeant" mô tả một cái gì đó liên quan đến hành động vây hãm.
    • Ví dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Assiégé: Đâydạng quá khứ phân từ, nghĩa là "bị vây hãm" hoặc "bị bao vây."

    • Ví dụ: "La ville assiégée a souffert de pénuries." (Thành phố bị vây hãm đã chịu đựng tình trạng thiếu thốn.)
  • Assiéger: Động từ nguyên thể, nghĩa là "vây hãm" hoặc "bao vây."

    • Ví dụ: "Ils ont décidé d'assiéger le château." (Họ đã quyết định vây hãm lâu đài.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Barrage: Nghĩa là "con đập" hoặc "bức tường," trong ngữ cảnh quân sự có thể hiểusự ngăn chặn.
  • Invasion: Nghĩa là "cuộc xâm lược," có thể liên quan đến việc bao vây nhưng có nghĩa rộng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "assiégeant" thường được dùng để nói về các chiến thuật, chiến lược trong việc bao vây một địa điểm. cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh để nói về việc "đặt áp lực" lên một công ty hay thị trường.
    • Ví dụ: "La concurrence assiégeante met la pression sur les prix." (Sự cạnh tranh vây hãm tạo áp lực lên giá cả.)
Idioms Phrased verbs:
  • Mettre le siège: Nghĩa là "đặt áp lực," tương tự như vây hãm về mặt kinh tế hoặc tâm lý.
  • Être sous siège: Nghĩa là "bị vây hãm," có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý.
Tóm lại:

"Assiégeant" là một từ có thể dùng để mô tả hành động vây hãm hoặc người thực hiện hành động này. Từ này các biến thể liên quan đến nhiều khái niệm khác nhau, từ quân sự đến kinh tế.

tính từ
  1. vây, hãm
    • Armée assiégeante
      đội quân vây thành
danh từ
  1. người hãm thành

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "assiégeant"