Characters remaining: 500/500
Translation

asservir

Academic
Friendly

Từ "asservir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa chính là "nô lệ hóa" hoặc "chế ngự". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm soát hoặc áp chế một cái gì đó, có thểcon người, sức mạnh tự nhiên, hay thậm chícác kỹ thuật.

Giải thích chi tiết về từ "asservir"
  1. Nghĩa chính:

    • "Asservir" có nghĩalàm cho ai đó hoặc cái gì đó trở thành nô lệ, mất đi sự tự do hoặc quyền lực. Ví dụ, trong ngữ cảnh xã hội, có thể đề cập đến việc áp bức dân chúng.
    • Ngoài ra, từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóngchế ngự, kiểm soát một thứ đó, chẳng hạn như sức mạnh của thiên nhiên hay tài năng của một cá nhân.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Asservir les forces de la nature (chế ngự sức mạnh của thiên nhiên): Ở đây, "asservir" có nghĩakiểm soát sử dụng các nguồn lực tự nhiên.
    • Cet homme asservit ses émotions (Người đàn ông này chế ngự cảm xúc của mình): Trong trường hợp này, "asservir" đề cập đến việc kiểm soát cảm xúc cá nhân.
  3. Biến thể của từ:

    • Asservissement (danh từ): Sự nô lệ hóa hoặc sự chế ngự.
    • Asservi (tính từ): Bị nô lệ hóa, bị áp chế.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh công nghệ, bạn có thể nói: "La technologie asservit l'homme" (Công nghệ nô lệ hóa con người), thể hiện mối quan hệ giữa con người công nghệ.
    • Trong văn học, có thể sử dụng "asservir" để miêu tả cảm xúc: "L'amour peut asservir l'esprit" (Tình yêu có thể nô lệ hóa tâm trí).
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Dominer: có nghĩa là "thống trị" hoặc "kiểm soát", nhưng không mang ý nghĩa nô lệ hóa mạnh mẽ như "asservir".
    • Soumettre: có nghĩa là "phục tùng" hoặc "chấp nhận sự kiểm soát", cũng mang ý nghĩa gần giống.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "asservir". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "asservir à ses désirs" (nô lệ hóa theo những ham muốn của mình), thể hiện sự phụ thuộc vào những nhu cầu cá nhân.
Tóm lại

Từ "asservir" trong tiếng Pháp mang nhiều ý nghĩa phong phú, từ việc nô lệ hóa đến việc chế ngự kiểm soát. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau, từ văn học, xã hội đến công nghệ.

ngoại động từ
  1. nô lệ hóa
  2. chế ngự
    • Asservir les forces de la nature
      chế ngự sức mạnh của thiên nhiên
  3. (kỹ thuật) khiên chế

Comments and discussion on the word "asservir"