Từ "assermenter" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "buộc phải tuyên thệ" hoặc "cho ai đó tuyên thệ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi một người nào đó cần phải tuyên thệ để xác nhận cam kết hoặc trách nhiệm của họ, đặc biệt là trong các vị trí công chức hay trong các phiên tòa.
Cách sử dụng từ "assermenter":
Le juge a assermenté le témoin. (Thẩm phán đã tuyên thệ cho nhân chứng.)
Avant de commencer son poste, il a dû être assermenté. (Trước khi bắt đầu công việc của mình, anh ấy phải tuyên thệ.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng từ "assermenter", bạn cần chú ý đến bối cảnh mà nó được dùng. Từ này thường chỉ có ý nghĩa chính thức và nghiêm túc, do đó không dùng trong các tình huống thông thường hay không chính thức.