Characters remaining: 500/500
Translation

assassin

/ə'sæsin/
Academic
Friendly

Từ "assassin" trong tiếng Pháp có nghĩa là "kẻ giết người" hoặc "kẻ ám sát". Từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những người thực hiện hành vi giết người một cách chủ đích. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (kẻ giết người): "assassin" dùng để chỉ một người đã thực hiện hành vi giết người.
  • Tính từ (giết người): Từ này cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc giết người.
2. Các biến thể cách sử dụng
  • Assassin (đực): chỉ kẻ giết người, thườngnam giới.
  • Assassine (cái): chỉ kẻ giết người, thườngnữ giới.
3. Nghĩa bóng cách sử dụng nâng cao
  • Main assassine: bàn tay giết người, thường dùng để chỉ những hành động gây hại hoặc làm tổn thương người khác.

    • Ví dụ: Il a une main assassine. (Anh ta bàn tay giết người.)
  • Oeillade assassine: cái liếc mắt giết người, dùng để chỉ một cái nhìn đầy tính sát thương hoặc ám chỉ đến một mối đe dọa.

    • Ví dụ: Elle lui a lancé une oeillade assassine. ( ấy đã liếc mắt giết người về phía anh ta.)
  • Mouche assassine: nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ), thường dùng để chỉ một điểm nhấn trên khuôn mặt có thể tạo cảm giác quyến rũ nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực.

    • Ví dụ: Sa mouche assassine attire tous les regards. (Nốt ruồi giả của ấy thu hút mọi ánh nhìn.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Tueur: chỉ người giết người, có thể dùng cho cả nam nữ.
  • Sombre: có thể dùng để chỉ một người bản chất tăm tối, có thể liên quan đến việc giết người.
5. Idioms cụm động từ
  • À l'assassin!: có nghĩa là " kẻ giết người!", một cách hô hoán khi phát hiện ra sự nguy hiểm.
    • Ví dụ: À l'assassin! Prévenez la police! ( kẻ giết người! Gọi cho cảnh sát!)
6. Kết luận

Từ "assassin" không chỉ đơn thuần chỉ về việc giết người mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. giết người
    • Main assassine
      bàn tay giết người
  2. (nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người
    • Oeillade assassine
      cái liếc mắt giết người
    • mouche assassine
      nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)
danh từ giống đực
  1. kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân
    • Assassin professionnel
      kẻ sát nhân chuyên nghiệp
    • L'assassin était une femme
      kẻ sát nhânmột mụ đàn bà
    • Elle est un assassin
      mụ takẻ sát nhân
    • à l'assassin!
      bớ người ta, kẻ giết người!

Comments and discussion on the word "assassin"