Characters remaining: 500/500
Translation

aspirée

Academic
Friendly

Từ "aspirée" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "aspirer". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "aspirée" được sử dụng để chỉ âm bật hơi, tức là âm phát ra với một hơi thở nhẹ, trong một số ngôn ngữ có thể tạo ra sự khác biệt trong cách phát âm của các từ.

Định nghĩa:
  • Aspirée (tính từ): Trong ngôn ngữ học, từ này chỉ các âm khi phát ra sự bật hơi, thường được dùng để phân biệt với các âm không bật hơi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Âm bật hơi: Trong tiếng Pháp, âm "p" trong từ "papa" được phát âm với sự bật hơi, còn âm "b" trong từ "baba" thì không.
  2. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học: "Les sons aspirés sont souvent plus marqués que les sons non aspirés." (Các âm bật hơi thường được nhấn mạnh hơn so với các âm không bật hơi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, bạn có thể gặp từ này khi nghiên cứu về các đặc điểm âm vị của các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệttrong việc phân tích phát âm cách âm ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Chú ý phân biệt:
  • Aspire (động từ): có nghĩa là "hít vào" hay "khát khao". Ví dụ: "J'aspire à un avenir meilleur." (Tôi khao khát một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • Non aspirée: ngược lại với "aspirée", chỉ các âm không bật hơi.
Từ gần giống:
  • Aspirer: Động từ có nghĩa là "hít vào" hoặc "khao khát".
  • Aspiration: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái của việc hít vào hoặc khao khát.
Từ đồng nghĩa:
  • Inhaler (hít vào), tuy nhiên từ này thường dùng trong ngữ cảnh y tế hơn.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "aspirée", nhưng trong ngữ cảnh hít vào, bạn có thể gặp các cụm từ như "prendre une grande inspiration" (hít một hơi thật sâu).
tính từ
  1. (ngôn ngữ học) bật hơi
danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) âm bật hơi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aspirée"