Characters remaining: 500/500
Translation

aspergillus

/,æspə'dʤiləs/
Academic
Friendly

Từ "aspergillus" một danh từ trong tiếng Anh, thuộc lĩnh vực thực vật học, chỉ một loại nấm thuộc chi Aspergillus. Những loài nấm này thường được tìm thấy trong môi trường tự nhiên có thể phát triển trên thực phẩm, đặc biệt thực phẩm ẩm ướt. Một số loài Aspergillus cũng được biết đến với khả năng gây bệnh cho con người, nhưng cũng những loài được sử dụng trong sản xuất thực phẩm dược phẩm.

Định nghĩa:
  • Aspergillus: (danh từ) một chi nấm mốc, thường tìm thấy trong môi trường tự nhiên, có thể gây bệnh hoặc được sử dụng trong công nghiệp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The Aspergillus fungus can be found on spoiled bread."
    • (Nấm Aspergillus có thể được tìm thấy trên bánh mì hỏng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers are studying the effects of Aspergillus on human health, especially in immunocompromised patients."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu ảnh hưởng của Aspergillus đến sức khỏe con người, đặc biệt những bệnh nhân hệ miễn dịch yếu.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan như "Aspergillus niger" hay "Aspergillus flavus", đây những loài cụ thể trong chi Aspergillus.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mold: (nấm mốc) - có thể chỉ chung tất cả các loại nấm mốc, không chỉ riêng chi Aspergillus.
  • Fungus: (nấm) - thuật ngữ chung cho tất cả các loại nấm, bao gồm cả nấm ăn, nấm mốc, nấm độc.
Cách sử dụng khác chú ý:
  • "Aspergillus" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, y tế hoặc công nghiệp thực phẩm.
  • Khi nói về nấm này, bạn có thể thấy xuất hiện trong các nghiên cứu y tế hoặc tài liệu về vi sinh vật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "aspergillus", chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Tóm tắt:
  • Từ "aspergillus" một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến nấm mốc. có thể được sử dụng để chỉ tên các loài nấm khác nhau tầm quan trọng lớn trong nghiên cứu y học công nghiệp thực phẩm.
danh từ
  1. (thực vật học) nấm cúc

Synonyms

Comments and discussion on the word "aspergillus"