Characters remaining: 500/500
Translation

ash-box

/'æʃbɔks/ Cách viết khác : (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/
Academic
Friendly

Từ "ash-box" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "hố tro", "máng tro", hoặc "hộp tro" - thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến xe lửa hệ thống đốt. Đây nơi chứa tro, thường từ quá trình đốt cháy nhiên liệu.

Định nghĩa
  1. Ash-box: Hộp hoặc khu vực để chứa tro, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông như tàu hỏa, nơi tro từ hơi hoặc động cơ được thu thập.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The engineer checked the ash-box of the steam engine to ensure it was not overflowing." (Kỹ sư đã kiểm tra hộp tro của động cơ hơi nước để đảm bảo không bị tràn.)
  2. Nâng cao:

    • "In modern locomotives, the design of the ash-box has been improved to facilitate easier cleaning and maintenance." (Trong các đầu máy hiện đại, thiết kế của hộp tro đã được cải tiến để dễ dàng hơn trong việc làm sạch bảo trì.)
Các biến thể
  • Ash: Tro, chất thải rắn còn lại sau khi đốt cháy.
  • Box: Hộp, túi, hoặc bất kỳ loại container nào dùng để chứa đồ vật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dust-bin: Thùng rác (dùng để chứa các chất thải không cháy).
  • Container: Container, hộp chứa.
Các cụm từ liên quan
  • Ash disposal: Sự loại bỏ tro, quá trình loại bỏ tro sau khi đốt.
  • Ash collection: Sự thu thập tro từ các quá trình đốt.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "ash-box" không idiom nổi bật nào liên quan, nhưng bạn có thể thấy các cụm từ liên quan đến việc dọn dẹp hoặc loại bỏ, chẳng hạn như: - Clean up: Dọn dẹp. - Get rid of: Loại bỏ.

Chú ý

Từ "ash-box" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến kỹ thuật khí, nên nếu bạn đang giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, từ này có thể không phổ biến lắm. Thay vào đó, bạn có thể thấy các từ như "dust-bin" hoặc "trash can" được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)

Comments and discussion on the word "ash-box"