Characters remaining: 500/500
Translation

asepsie

Academic
Friendly

Từ "asepsie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "phương pháp vô khuẩn" hoặc "tình trạng vô trùng" trong lĩnh vực y học. Đâymột khái niệm rất quan trọng, đặc biệt trong các quy trình phẫu thuật chăm sóc sức khỏe, nhằm ngăn ngừa sự lây nhiễm vi khuẩn hoặc vi rút.

Định nghĩa:
  • Asepsie (danh từ giống cái): Phương pháp hoặc tình trạng trong đó không sự hiện diện của vi sinh vật gây bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "Avant de réaliser une opération chirurgicale, il est essentiel d'assurer l'asepsie de la salle d'opération."
    • (Trước khi thực hiện một ca phẫu thuật, điều quan trọngphải đảm bảo tình trạng vô trùng của phòng mổ.)
  2. Trong nghiên cứu y học:

    • "L'asepsie est cruciale lors des essais cliniques pour garantir la fiabilité des résultats."
    • (Vô khuẩnđiều rất quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng để đảm bảo độ tin cậy của kết quả.)
Các biến thể của từ:
  • Aseptique (tính từ): Có nghĩa là "vô khuẩn", chỉ tình trạng không vi khuẩn. Ví dụ:
    • "Les instruments chirurgicaux doivent être aseptiques avant chaque intervention."
    • (Các dụng cụ phẫu thuật phải được vô khuẩn trước mỗi can thiệp.)
Từ gần giống:
  • Antisepsie: Phương pháp dùng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn, thường được sử dụng trên bề mặt da hoặc vết thương.
  • Stérilisation: Là quá trình tiêu diệt tất cả các vi sinh vật, không chỉ vi khuẩn mà còn cả bào tử.
Từ đồng nghĩa:
  • Virostatique: Liên quan đến việc ức chế sự phát triển của virus, mặc dù không hoàn toàn giống với "asepsie" nhưng liên quan đến việc kiểm soát sự lây nhiễm.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể nào với từ "asepsie", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "maintenir l'asepsie" để chỉ việc giữ cho một nơi hoặc một thiết bị luôn trong tình trạng vô trùng.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản nghiên cứu: "L'asepsie doit être respectée tout au long du processus de traitement pour éviter les complications."
  • (Vô khuẩn phải được tuân thủ trong suốt quá trình điều trị để tránh các biến chứng.)
danh từ giống cái
  1. (y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng
  2. (y học) tình trạng vô khuẩn, tình trạng vô trùng

Comments and discussion on the word "asepsie"