Từ "ascribable" trong tiếng Anh là một tính từ, mang ý nghĩa "có thể đổ tại, có thể gán cho" hoặc "có thể quy cho". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nguyên nhân, lý do hoặc đặc điểm nào đó có thể được liên kết với một sự việc hoặc một hiện tượng.
The increase in sales is ascribable to the new marketing strategy.
His success is largely ascribable to his hard work and dedication.
Ascribe (v): Động từ tương ứng, có nghĩa là "gán cho" hoặc "quy cho".
Ascription (n): Danh từ, có nghĩa là "sự gán cho" hoặc "sự quy cho".
Attributed (adj): Cũng có nghĩa là "được gán cho", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Imputed (adj): Có nghĩa là "được quy cho", thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi nói về trách nhiệm.
Mặc dù "ascribable" không có nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ sau có liên quan đến việc gán hoặc quy cho: - Put down to: Có nghĩa là quy cho một lý do nào đó.