Characters remaining: 500/500
Translation

ascribable

/əs'kraibəbl/
Academic
Friendly

Từ "ascribable" trong tiếng Anh một tính từ, mang ý nghĩa "có thể đổ tại, có thể gán cho" hoặc "có thể quy cho". Từ này thường được sử dụng để chỉ một nguyên nhân, lý do hoặc đặc điểm nào đó có thể được liên kết với một sự việc hoặc một hiện tượng.

Cách sử dụng:
  • Ascribable to: Thường được dùng với giới từ "to" để chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do.
  • Ascribable (adj): Dùng để mô tả điều đó có thể được quy cho một nguyên nhân cụ thể.
dụ:
  1. The increase in sales is ascribable to the new marketing strategy.

    • (Sự gia tăng doanh số có thể quy cho chiến lược tiếp thị mới.)
  2. His success is largely ascribable to his hard work and dedication.

    • (Thành công của anh ấy chủ yếu có thể gán cho sự chăm chỉ cống hiến của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Ascribe (v): Động từ tương ứng, có nghĩa "gán cho" hoặc "quy cho".

    • dụ: Many people ascribe his achievements to his intelligence. (Nhiều người gán những thành tựu của anh ấy cho trí thông minh của anh ấy.)
  • Ascription (n): Danh từ, có nghĩa "sự gán cho" hoặc "sự quy cho".

    • dụ: The ascription of blame to others is not fair. (Sự gán trách nhiệm cho người khác không công bằng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Attributed (adj): Cũng có nghĩa "được gán cho", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: Her success is attributed to her innovative ideas. (Sự thành công của ấy được gán cho những ý tưởng đổi mới của ấy.)
  • Imputed (adj): Có nghĩa "được quy cho", thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi nói về trách nhiệm.

    • dụ: The fault was imputed to negligence. (Lỗi được quy cho sự bất cẩn.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "ascribable" không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể tham khảo các cụm từ sau liên quan đến việc gán hoặc quy cho: - Put down to: Có nghĩa quy cho một lý do nào đó.

tính từ
  1. có thể đổ tại, có thể đổ cho
  2. có thể gán cho, có thể quy cho

Comments and discussion on the word "ascribable"