Characters remaining: 500/500
Translation

arénicole

Academic
Friendly

Từ "arénicole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Đâymột thuật ngữ trong động vật học, dùng để chỉ những loài giun sống trong cát, đặc biệtgiun cát (giun nhiều tơ).

Giải thích chi tiết:

tính từ
  1. sống trong cát
danh từ giống cái
  1. (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ)
    • L'arénicole est utilisée comme appât par les pêcheurs
      giun cát được dân chài dùng làm mồi bắt

Comments and discussion on the word "arénicole"