Characters remaining: 500/500
Translation

artériole

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "artériole" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "động mạch con" hoặc "tiểu động mạch". Đâythuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu để chỉ những mạch máu nhỏ, dẫn máu từ động mạch lớn đến các mao mạch.

Định nghĩa giải thích:
  • Artériole (danh từ, giống cái): Là những mạch máu kích thước nhỏ hơn động mạch nhưng lớn hơn mao mạch. Chúng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh lưu lượng máu đến các cơ quan trong cơ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les artérioles jouent un rôle crucial dans la circulation sanguine." (Các tiểu động mạch đóng một vai trò quan trọng trong tuần hoàn máu.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Lorsque les artérioles se contractent, la pression sanguine augmente, ce qui peut avoir des conséquences sur la santé." (Khi các tiểu động mạch co lại, huyết áp tăng lên, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Artère: (động mạch) – Là từ chỉ những mạch máu lớn hơn, dẫn máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể.
  • Mao mạch (capillaire): Là các mạch máu rất nhỏ, nơi trao đổi oxy chất dinh dưỡng diễn ra giữa máu các tế bào.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa với "artériole" trong tiếng Pháp không nhiều, bởi vì đâymột thuật ngữ chuyên ngành cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, có thể sử dụng từ "vaisseau sanguin" (mạch máu) để chỉ chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu y học hoặc sinhhọc, bạn có thể thấy "artériole" được nhắc đến khi thảo luận về huyết áp, dòng chảy máu, hoặc các bệnhliên quan đến mạch máu.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "artériole", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể gặp cụm từ như: - "Réguler le flux sanguin" (Điều chỉnh lưu lượng máu): Mô tả sự điều chỉnh dòng chảy máu qua các artérioles.

danh từ giống cái
  1. (giải phẫu) động mạch con, tiểu động mạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "artériole"