Characters remaining: 500/500
Translation

artériographie

Academic
Friendly

Từ "artériographie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái được sử dụng trong lĩnh vực y học. Định nghĩa chính của từ này là "sự chụp tia X động mạch". Đâymột kỹ thuật hình ảnh y tế được sử dụng để quan sát đánh giá tình trạng của các động mạch trong cơ thể. Kỹ thuật này giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như tắc nghẽn, hẹp hoặc các bất thường khác trong hệ thống mạch máu.

Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ cơ bản:
    • "Le médecin a recommandé une artériographie pour vérifier l'état de mes artères." (Bác sĩ đã đề nghị chụp tia X động mạch để kiểm tra tình trạng của các động mạch của tôi.)
Biến thể của từ:
  • "artère" (động mạch): Từ gốc chỉ về các mạch máu trong cơ thể.
  • "artérielle" (thuộc về động mạch): Tính từ dùng để chỉ những liên quan đến động mạch.
Từ gần giống:
  • "angiographie": Cũngmột phương pháp chụp hình ảnh nhưng tập trung vào các mạch máu nói chung, không chỉ riêng động mạch.
Từ đồng nghĩa:
  • "radiographie des artères": Là một cách diễn đạt khác cho cùng một khái niệm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Une artériographie sélective": Chụp tia X động mạch chọn lọc, nghĩachỉ chụp những động mạch cụ thể.
  • "Une artériographie numérique": Chụp tia X động mạch số, sử dụng công nghệ số để lấy hình ảnh rõ nét hơn.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "artériographie", cần nhớ rằng đâymột thuật ngữ chuyên ngành y tế, chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh y học bệnh viện.
Idioms cụm động từ:
  • Tuy không idioms cụ thể liên quan đến "artériographie", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "faire une artériographie" (thực hiện một cuộc chụp tia X động mạch).
danh từ giống cái
  1. (y học) sự chụp tia X động mạch

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "artériographie"