Characters remaining: 500/500
Translation

arsénique

Academic
Friendly

Từ "arsénique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "arsenic" trong tiếng Việt, là một nguyên tố hóa học hiệuAs số nguyên tử là 33. Đâymột chất độc, thường được biết đến với tính chất gây hại cho sức khỏe con người môi trường.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ (hóa học): "arsénique" là danh từ giống đực (le) trong tiếng Pháp.

    • Ví dụ: L'arsénique est un poison puissant. (Arsenicmột chất độc mạnh.)
  2. Tính từ: Khi nói đến các hợp chất hóa học, bạn có thể gặp các từ như "acide arsénique" (axit asenic), nghĩa là hợp chất chứa arsenic.

    • Ví dụ: L'acide arsénique est utilisé dans certains traitements chimiques. (Axit asenic được sử dụng trong một số quá trình hóa học.)
Các biến thể của từ:
  • Arséniate: Đâydạng muối của axit arsénique.
    • Ví dụ: Les arsénates sont souvent utilisés comme pesticides. (Các arseniat thường được sử dụng như thuốc trừ sâu.)
Từ gần giống:
  • Antimoine: Đâymột nguyên tố hóa học khác, hiệu Sb, đôi khi bị nhầm lẫn với arsenic do tính chất hóa học tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể không hoàn toàn giống nhau về nghĩa nhưng liên quan đến độc tính như: toxique (độc hại), poison (chất độc).
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp có thể không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "arsénique", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être dans un environnement toxique: Nghĩa là "ở trong một môi trường độc hại", có thể ám chỉ đến việc tiếp xúc với các chất độc, bao gồm cả arsenic.

Lưu ý:
  • Khi học từ "arsénique", bạn cần chú ý về ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực hóa học sức khỏe. không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc y học.
tính từ
  1. (hóa học) asenic
    • Acide arsénique
      axit asenic

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arsénique"