Characters remaining: 500/500
Translation

arrière-main

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "arrière-main" có nghĩa chínhphần thân sau của một con ngựa, bao gồm cả mông chân sau. Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến ngựa cưỡi ngựa. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa phân tích từ:
  1. Danh từ giống đực: "arrière-main" là danh từ giống đực trong tiếng Pháp, được sử dụng để chỉ phần sau của ngựa.
  2. Sự sử dụng trong ngữ cảnh thú y hoặc cưỡi ngựa: Khi nói về sức khỏe hoặc sự di chuyển của ngựa, người ta thường đề cập đến "arrière-main" để đánh giá tình trạng của chân sau mông của ngựa.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh cưỡi ngựa:

    • Le cavalier doit s'assurer que l'arrière-main de son cheval est bien musclé. (Người cưỡi ngựa phải đảm bảo rằng phần thân sau của con ngựa của mình được phát triển tốt.)
  • Trong ngữ cảnh chăm sóc ngựa:

    • Un bon entraîneur sait comment travailler l'arrière-main d'un cheval pour améliorer ses performances. (Một huấn luyện viên giỏi biết cách làm việc với phần thân sau của một con ngựa để cải thiện hiệu suất của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh thể thao:
    • La puissance de l'arrière-main est essentielle pour le saut d'obstacles. (Sức mạnh của phần thân saurất quan trọng trong môn nhảy ngựa.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "postérieur" (phần sau, thường được dùng để chỉ mông trong ngữ cảnh nói về động vật hoặc con người).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "cul" (mông, tuy nhiên từ này thường mang nghĩa thông tục không trang trọng).
Chú ý phân biệt:
  • "Arrière-main" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh động vật, đặc biệtvới ngựa. Nên tránh sử dụng từ này khi nói về con người, mặc dù về mặt ngữ nghĩa, có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều cụm từ thành ngữ trực tiếp liên quan đến "arrière-main", bạn có thể gặp một số cụm từ diễn tả sự khéo léo hay khả năng điều khiển ngựa liên quan đến việc quản lý "arrière-main".

danh từ giống đực
  1. phần thân sau gồm mông chân sau của ngựa
danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) mu bàn tay

Comments and discussion on the word "arrière-main"