Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrière-main
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần thân sau gồm mông và chân sau của ngựa
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mu bàn tay
Related search result for "arrière-main"
Comments and discussion on the word "arrière-main"