Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
armour-bearer
/'ɑ:mə,beərə/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)
Related search result for "armour-bearer"
Comments and discussion on the word "armour-bearer"