Từ "arithmétique" trong tiếng Pháp có nghĩa là "số học" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ giống cái (la), thường được sử dụng để chỉ các phép toán cơ bản trong toán học như cộng, trừ, nhân và chia.
Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre: "Giỏi số học hơn đại số". Câu này có nghĩa là một người nào đó có khả năng tốt hơn trong việc thực hiện các phép tính số học so với việc giải quyết các vấn đề liên quan đến đại số.
Acheter une arithmétique: "Mua một cuốn sách số học". Ở đây, "arithmétique" được dùng để chỉ một tài liệu học tập về số học.
Opérations arithmétiques: "Các phép tính số học", bao gồm các phép cộng (addition), trừ (soustraction), nhân (multiplication), và chia (division).
Progression arithmétique: "Cấp số cộng", là một chuỗi số trong đó sự khác biệt giữa các số hạng liên tiếp là một hằng số.
Moyenne arithmétique: "Trung bình cộng", là giá trị trung bình của một tập hợp số, được tính bằng cách cộng tất cả các số lại với nhau và chia cho số lượng số đó.
Mathématiques: "Toán học", là thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả số học và nhiều lĩnh vực khác trong toán học.
Calcul: "Tính toán", thường dùng để chỉ các phép toán phức tạp hơn, nhưng cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh số học đơn giản.
Khi sử dụng từ "arithmétique", bạn cần phân biệt với các lĩnh vực khác trong toán học như đại số (algèbre) hay hình học (géométrie). "Arithmétique" chủ yếu tập trung vào các phép toán cơ bản và tính toán, trong khi đại số có thể liên quan đến các biến và phương trình.